--

kiến tập

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiến tập

+  

  • Listen in (for practice), visit (elemetary and secondary schools) (for practice). (Nói về giáo sinh sư phạm)
    • Đi kiến tập một lớp ngoại ngữ
      To listen in (for practice) in a foreign language class
    • Đi kiến tập một tháng
      To go and visit a secondary school for a month for practice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiến tập"
Lượt xem: 477